Bộ đàm cầm tay GLANCE GC-288 được thiết kế vô cùng nhỏ gọn với kích thước tương đương với mẫu điện thoại 1600 của Nokia giúp cho việc sử dụng của bạn trở lên cực kì thuận tiện - Nhất là nếu hoạt động của bạn thuộc về lĩnh vực nhà hàng, tổ chức even hay hoạt động ở các quán Karaoke có quy mô vừa và nhỏ.
Với tính năng sử dụng thông minh, tích hợp thêm hệ thống chống nước (Không bị ngấm nước khi gặp mưa nhỏ)
Bộ đàm GLANCE GC-288 mang lại cho bạn những hiệu năng sử dụng rất hữu ích.
Pin từ 1500 mAh lại là một điểm cộng cho phiên bản này - bởi khả năng xạc cực nhanh và dùng trong thời gian lên đến 14h - giúp cho công việc của bạn không bị gián đoạn
Bộ đàm GLANCE GC-450A là một trong những phiên bản thành công nhất của Bộ đàm GLANCE GC-288 ở phân khúc thị trường giá rẻ bời khả năng hoạt động tuyệt vời, cơ động, kinh tế
Bạn còn chần chừ gì nữa mà không sở hữu Bộ đàm GLANCE GC-288 làm trợ thủ tin cậy cho hoạt động kinh doanh của mình?
Cấu hình máy bao gồm: Bộ đàm GLANCE GC-288
- 01 thân máy
- 01 pin
- 01 bộ sạc bàn tiêu chuẩn
- 01 Anten
- 01 cài lưng, sách tài liệu đi kèm ( tiếng Việt và Tiếng Anh)
ANI Code
Programming method:computer/manual
Built-in 50 groups of CTCSS and 104+1 groups of DCS
Flashlight function
LCD and keypad
Charger LED indicator (red: charging, green: fully charged)
Scan function, keypad lockout
Rapid charger
Signal strength indicator
High/low power select (1 to 5W)
Standby time: 120 hours
Lower battery warning
Reverse frequency
Adjustable squelch level: 0 to 9
General |
Frequency Band | VHF | UHF |
Frequency Range | 136-174MHz | 400-470MHz 410-480MHz 430-500MHz |
Channel Capacity | 99 |
Operating Voltage | 7.2V DC ±15% |
Antenna Impedance | 50Ω |
Channel Spacing | 12.5kHz/25kHz |
Working Temperature | -30 ℃ - +60 ℃ |
Frequency Stability | ±2.5 ppm |
Size (Without Antenna) | 50mm(W)x98mm(L)x30mm(D) |
Weight(With Battery) | 198g |
Battery | 1200 mAh(Li-ion) |
Compatible With American Military Standard(MIL-STD-810C/D/E) |
Transmitter(EIA-RS 316B STANDARD) |
RF Power Output | 5W/4W |
Modulation Type | F3E |
Modulation Distortion | < 5%(300-3000Hz) |
Max Freq Deviation | < 5kHz(1000kHz When 100%) |
FM Noise | <=-45dB |
Receiver |
Sensitivity(12Db SINAD) | 0.16μV |
Selectivity | 55dB |
Adjacent Channel Selecivity | >=70dB |
Noise Respond | >=60dB |
FM Noise | 45dB/40dB |
Modulation Type | 8K/16KOF3E |
Audio Power Output | 500mW When Distortion Less Than 10% |
Audio Distortion | < 5% |
Operating Bandwidth | ±7.5kHz/3.75kHz |
Standby Current | < 12mA |