Máy bộ đàm hàng hải ICOM IC-M37

Máy bộ đàm hàng hải ICOM IC-M37

  • Cập nhật lúc cuối: 29/10/2021 11:11:41,  Đã xem: 1362
  • Mã sản phẩm: IC-M37
  • Trạng thái: Còn hàng
Giá bán:     (Chưa bao gồm hoá đơn)
Máy bộ đàm hàng hải ICOM IC-M37

BÁN HÀNG ONLINE NHẬN THANH TOÁN SHIPCOD TOÀN QUỐC

Quý khách có nhu cầu mua hàng, liên hệ:

Mobile: 0915.26.36.36 / 093.669.5555 / 0327.91.91.98

Website: thietbibuudien.vn

Email: baogia.glink@gmail.com

Thời gian làm việc: từ 8h đến 18h (từ thứ 2 - thứ 7)

Máy bộ đàm hàng hải VHF ICOM IC-M37

- Bộ đàm IC-M37 với công suất phát đầu ra 6W cho phạm vi liên lạc xa hơn. IC-M37 bao gồm tất cả các tính năng tuyệt vời có trong IC-M36, cộng với Float'n Flash độc quyền của Icom và pin tiêu chuẩn dung lượng lớn hơn.

- IC-M37 có kích thước hoàn hảo và có thiết kế dễ cầm với các phím lớn. Một màn hình LCD lớn hơn hiển thị số kênh lớn và các biểu tượng trạng thái để dễ đọc.

- IC-M37 có khả năng nổi trên mặt nước, dễ dàng thu hồi khi bị rơi xuống nước đồng thời có đèn báo nhấp nháy cảnh báo dễ dàng nhìn thấy khi tìm kiếm.

- Dải tần: VHF.

- Kênh có sẵn.

- Chức năng Flash nổi

- Công suất âm thanh: 0.7W.

- Hỗ trợ tiêu chuẩn IP57 chống bụi và bảo vệ chống thấm nước (độ sâu 1 mét nước trong 30 phút).

- Tuổi thọ pin bộ đàm tối đa 12 giờ với Pin Li-ion 2350mAh.

- Chức năng cảnh báo pin yếu.

- Chức năng thoại to và tắt tiếng cho phép tối đa hóa/ tắt âm lượng tạm thời.

- Chức năng AquaQuake ngăn chặn sự xuống cấp âm thanh từ loa bị ngập nước.

- Chức năng Dualwatch và Tri-Watch.

- Chức năng kênh yêu thích.

- Truy cập tức thì vào kênh 16 và kênh gọi.

- Cung cấp gói pin Li-ion thay thế cho người dùng BP-296.

- Kênh thời tiết có chức năng cảnh báo thời tiết.

Đặc tính kỹ thuật

Model IC-M37
GENERAL
Frequency range TX: 156.025–157.425 MHz
RX: 156.050–163.275 MHz
Usable channel groups INT, USA, CAN, WX channels
Type of emission 16K0G3E
Current drain (at 3.7 VDC) TX (6.0W/1.0 W output): 2.75A/1.0A
RX (Max. audio. Int. SP/Ext. SP): 0.4A/0.2A
Operating temperature range -20˚C to +60˚C, –4˚F to +140˚F
Antenna impedance  50 Ω
Dimensions (W×H×D)
(projections not included)
59.7 × 140.5 × 38.7 mm
Weight (approximate) 293g, 10.3 oz
(with BP-296, antenna and belt clip)
TRANSMITTER
Output power (High/Low) 6W/1W
Max. frequency deviation ±5 kHz
Frequency stability ±10 ppm
Spurious emissions -68 dBc typical
RECEIVER
Sensitivity (at 12dB SINAD) 0.25μV typica
Squelch sensitivity (Threshold) 0.25μV typical
Adjacent channel selectivity 70dB typical
Spurious response 70dB typical
Intermodulation 70dB typical
Hum and noise 40dB
Audio output power
(at 10% distortion)
Internal SP: 0.7W typical (8Ω load)
External SP: 0.3W typical (4Ω load)

- Bảo hành: 12 tháng cho thân máy và phụ kiện.

 
 
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM: