Máy bộ đàm Motorola VX 261 UHF2

Máy bộ đàm Motorola VX 261 UHF2

  • Cập nhật lúc cuối: 18/09/2019 18:08:42,  Đã xem: 1047
  • Mã sản phẩm: Motorola VX 261 UHF2
  • Hãng sản xuất: Hàng chính hãng - Phân phối bởi G-LINK
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Trạng thái: Còn hàng
Giá bán:     (Chưa bao gồm hoá đơn)
BỘ ĐÀM CẦM TAY MOTOROLA VX 261 (dải tần số UHF2)

BÁN HÀNG ONLINE NHẬN THANH TOÁN SHIPCOD TOÀN QUỐC

Quý khách có nhu cầu mua hàng, liên hệ:

Mobile: 0915.26.36.36 / 093.669.5555 / 0327.91.91.98

Website: thietbibuudien.vn

Email: baogia.glink@gmail.com

Thời gian làm việc: từ 8h đến 18h (từ thứ 2 - thứ 7)

 

BỘ ĐÀM CẦM TAY MOTOROLA VX 261 (dải tần số UHF2) 

– Bộ đàm VX-261 là dòng sản phẩm được giới thiệu bởi hãng Motorola. Với khả năng tương tác nâng cao, có thể chọn từ nhiều tùy chọn báo hiệu, chẳng hạn như: MDC1200®, FleetSync®, DTMF và khả năng 2 âm hoặc 5 tông để tích hợp liền mạch vào một hạm đội hỗn hợp. Tương thích với hệ thống pin phổ quát, bạn sẽ loại bỏ sự lộn xộn và nhầm lẫn tcủa VX-261 bằng cách chuẩn hóa trên một đế sạc cho toàn bộ nhóm.

Tính năng của máy Motorola VX-261

– Thiết kế rắn chắc: Máy bộ đàm có kết cấu chắc chắn các khớp nối ăn khít, chặt chẽ có thể chịu được các va đập mạnh khi bị đánh rơi và tất cả các điều kiện môi trường làm việc khác nhau. Sản phẩm hoàn toàn đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế chống bụi và nước IP55 cũng như tiêu chuẩn quân sự Mỹ MIL-STD 810 C, D, E, F và tiêu chuẩn môi trường

– Nhỏ gọn và rất nhẹ : Motorola VX 261 được thiết kế nhỏ gọn như 1 chiếc điện thoại di động, chỉ nặng 281g có thể cầm gọn trong lòng bàn tay hay đeo ở thắt lưng hoặc bỏ vào túi mà không cảm thấy bất tiện khi mang chúng đi bất kỳ đâu.

– 16 kênh nhớ cùng chức năng quét kênh: Mỗi kênh đươc cài đặt chế độ phím QT và DQT để hạn chế những tín hiệu không mong muốn. Bạn có thể chỉ định 16 kênh nếu không muốn sử dụng chức năng quét tự động. Tiện ích này có nghĩa là phím PR được sử dụng thay thế bởi các chức năng khác.

– Công suất: VX 261 sử dụng băng tần UHF -VHF cho công suất phát tới 5w cho phạm vi hoạt động 1 – 5 km ( tùy vào điều kiện địa hình có vật cản sẽ cho khoảng cách liên lạc khác nhau) cho cuộc đàm thoại vẫn rõ nét.

– VOX: Tính năng kích hoạt bằng giọng nói (VOX) tích hợp cho phép người dùng truyền tin nhắn của họ trong môi trường rảnh tay mà không cần nhấn nút bộ đàm.

Một số tính năng khác: 

 – Thông báo công nhân đơn độc

 – Cảnh báo khẩn cấp

 – Hoạt động trong một hệ thống pin đa năng

 – Nhiều tùy chọn quét

 – Hệ thống truyền dẫn tự động phạm vi (ARTS ™)

 – Mã hóa đảo ngược bằng giọng nói (VX-264)

 – Mã hóa và giải mã CTCSS / DCS

 – Mã hóa ANC MDC-1200®

 – Mã hóa FleetSync® ANI

 – Mã hóa / giải mã 2 giai điệu

 – Mã hóa / giải mã 5 giai điệu

 – Mã hóa DTMF ANI IP55

Đặc tính hiệu suất

– Tuổi thọ pin ước tính
– FNB-V133LI-UNI: 10,8 h (8,8 h w / o Saver)
– FNB-V134LI-UNI: 19 h (tiết kiệm 15,5 giờ w / o)

Thông số kỹ thuật 

– Băng tần sử dụng: VHF – UHF

– Dải tần số: 

       + VHF: 136 – 174 MHz

       + UHF 1: 403 – 470 MHz

       + UHF 2 : 450 – 512 MHz

– Số kênh tần số: 16 kênh

– Công suất cao tần: 4/5w (UHF/VHF) 

– Loại pin chuẩn  Lion

– Dung lượng: FNB-V133LI-UNI: 1.380mAh Li-ion hoặc Pin FNB -V134LI-UNI: 2.300mAh Li-ion  

– Thời gian sử dụng pin:   giờ ( dựa theo chu kỳ 5-5-90)

– Kích thước 109.2 x 58.4 x 32.3mm

– Trọng lượng cả máy: 281 g

Cấu hình bộ máy bao gồm:

– 01 thân máy 

– 01 pin

– 01 bộ sạc bàn

– 01 anten

– 01 cài lưng, sách tài liệu đi kèm

Cự ly liên lạc:

– Khu vực nhiều nhà cao tầng, khu đông dân cư, vùng có ảnh hưởng nhiều sóng khác: < 1 km

– Khu vực vùng ven thành phố, ít nhà cao tầng, ít vật cản < 3 km

– Khu vực đất trống, bến cảng, ngoại thành < 5 km

– Trong các tòa nhà cao ốc đang xây dựng < 40 tầng

– Trong các tòa nhà cao ốc đang hoạt động < 20 tầng

Thông tin thêm về sản phẩm:

– Hãng sản xuất: Motorola Coporation

– Lắp ráp tại: Chinna

– Gía trên chưa bao gồm 10% VAT

– Bảo hành thân máy 24 tháng

– Bảo hành phụ kiện 06 tháng

 

Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:1.250.000
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM: