Máy bộ đàm Quansheng TG-93A PLUS

Máy bộ đàm Quansheng TG-93A PLUS

  • Cập nhật lúc cuối: 16/05/2019 16:36:51,  Đã xem: 1474
  • Mã sản phẩm: TG-93A PLUS
  • Hãng sản xuất: Hàng chính hãng - Phân phối bởi G-LINK
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Trạng thái: Còn hàng
Giá bán:     (Chưa bao gồm hoá đơn)
Máy bộ đàm Quansheng TG-93A PLUS

BÁN HÀNG ONLINE NHẬN THANH TOÁN SHIPCOD TOÀN QUỐC

Quý khách có nhu cầu mua hàng, liên hệ:

Mobile: 0915.26.36.36 / 093.669.5555 / 0327.91.91.98

Website: thietbibuudien.vn

Email: baogia.glink@gmail.com

Thời gian làm việc: từ 8h đến 18h (từ thứ 2 - thứ 7)

Máy bộ đàm Quansheng có thiết kế tiện dụng, nhỏ nhẹ và bền chắc. Bộ đàm có trọng lượng nhẹ nhàng, công suất phát từ 5W - 10W, Pin Li-Ion từ1500mAh - 2800mAh đảm bảo thời gian đàm thoại tốt và cự ly liên lạc xa. Đây là dòng bộ đàm phù hợp cho công tác bảo vệ các tòa nhà cao tầng, bảo vệ nhà hàng khách sạn, công trường xây dựng, trường học, siêu thị, đi phượt,…

Sản phẩm được phân phối duy nhất bởi G-LINK TELECOM

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

General Specifications

Modulation Distortion:≤5%
Modulation Distortion:≤5%
Frequency Range:VHF:66-88Mhz/136-174MHz;UHF:350-390MHz/400-430MHz/430-450MHz/450-470MHz;PMR446
Frequency Range:VHF:66-88Mhz/136-174MHz;UHF:350-390MHz/400-430MHz/430-450MHz/450-470MHz;PMR446
Channel:99
Channel:99
Channel Spacing:25/12.5KHz
Channel Spacing:25/12.5KHz
Operating Voltage:50Ω
Operating Voltage:50Ω
Antenna Impedance:50Ω
Antenna Impedance:50Ω
Operating Temperature:-25℃~+65℃
Operating Temperature:-25℃~+65℃
Working Manner:Same frequency simplex or different frequency simpiex
Working Manner:Same frequency simplex or different frequency simpiex
Frequency Stability:±2.5ppm
Frequency Stability:±2.5ppm

Receiving part

Transmitter Output Power:4-5W
Transmitter Output Power:4-5W
Maximum Frequency Deviation W/N:≤5KHz/≤2.5KHz
Maximum Frequency Deviation W/N:≤5KHz/≤2.5KHz
Modulation:16KΦF3E/11KΦF3E
Modulation:16KΦF3E/11KΦF3E
Maximum Deviation:≤5.0KHz(W)
Maximum Deviation:≤5.0KHz(W)
Stray Power:≤7.5μW
Stray Power:≤7.5μW
Audio Distortion:≤5%
Audio Distortion:≤5%

Transmitting section

Sensitivity:≤0.25/0.28μV
Sensitivity:≤0.25/0.28μV
Adjacent Channel Selectivity:70/50dB
Adjacent Channel Selectivity:70/50dB
Intermodulation:60dB
Intermodulation:60dB
Spurious Response Rejection:70dB
Spurious Response Rejection:70dB
S/N:43/38dB
Rated Audio Power Output:≤0.5W
Rated Audio Power Output:≤0.5W
Rated Audio Distortion:≤5%
Rated Audio Distortion:≤5%
Audio Power:≤0.5W
Audio Power:≤0.5W
Intermodulation W/N:≥60dB/≥55dB
Intermodulation W/N:≥60dB/≥55dB
Receiving Current:≤380mA
Receiving Current:≤380mA

Package

Battery:1500mAh(Li-ion)
Battery:1500mAh(Li-ion)
Dimensions(H*W*D)(without antenna):110mmX56mmX37mm
Dimensions(H*W*D)(without antenna):110mmX56mmX37mm
Weight(with antenna and battery):251g
Weight(with antenna and battery):251g
 
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM: